Kích thước |
Kích thước |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
1512 x 1524 x 482 |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5325 x 1855 x 1815 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1540/1550 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
286 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2075 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2910 |
Động cơ |
Động cơ |
Loại động cơ |
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2393 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(110) 148@3400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
400 @1600-2000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) |
Có/With |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp/6MT |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép/Double wishbone |
|
Sau |
Nhíp lá/Leaf spring |
Vành & lốp xe |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
265/65R17 |
Phanh |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió/Ventilated disc |
|
Sau |
Tang trống/Drum |