https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Alphard_2023/Main/nau_anh_vang.jpg
Nâu ánh vàng 4Y7

ALPHARD HEV

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp
Giá xe
4,475,000,000 VND

Các mẫu Alphard Luxury khác

ALPHARD 2023
Giá từ: 4,370,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất
Vành bánh xe
Vành bánh xe
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất
Vô lăng
Vô lăng
Đèn trần xe
Đèn trần xe
Ghế thương gia
Ghế thương gia
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Nút bấm điều chỉnh vị trí ghế
Nút bấm điều chỉnh vị trí ghế
Điều khiển màn hình cảm ứng
Điều khiển màn hình cảm ứng
Tính năng nổi bật
Công nghệ Hybrid
Hệ thống Hybrid trên Alphard HEV là sự kết hợp giữa động cơ xăng 2.5L mã A25A-FXS và hộp số Hybrid, mang ...
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước kiểu Mac Pherson và treo sau kiểu tay đòn kép được tinh chỉnh phù hợp với kiểu ...
Thiết kế toàn cầu mới TNGA
Thông qua định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA, Toyota đã thiết kế lại toàn bộ cấu trúc khung ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5010 x 1850 x 1950
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 3005 x 1660 x 1360
Chiều dài cơ sở (mm) 3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1605/1625
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.88
Trọng lượng không tải (kg) 2258
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Trọng lượng toàn tải (kg) 2830
Động cơ Loại động cơ 2.5 HEV, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i)
Số xy lanh 4 xy lanh/4 cylinders
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2487
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/ D-4S
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (138)185/60000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 233/4300-4500
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Có/With
Động cơ điện Công suất tối đa (134)180
Mô men xoắn tối đa 270
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Hệ thống lái Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 225/55R19
Lốp dự phòng T165/80D17, Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 5,59
Trong đô thị (L/100km) 5,8
Ngoài đô thị (L/100km) 5,44
Tải Catalogue