Kích thước |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5010 x 1850 x 1950 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3005 x 1660 x 1360 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3000 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1605/1625 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
161 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.88 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2258 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2830 |
Động cơ |
Động cơ |
Loại động cơ |
2.5 HEV, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i) |
|
Số xy lanh |
4 xy lanh/4 cylinders |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2487 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp/ D-4S |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(138)185/60000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
233/4300-4500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Có/With |
Động cơ điện |
Động cơ điện |
Công suất tối đa |
(134)180 |
|
Mô men xoắn tối đa |
270 |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FF |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
|
Sau |
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion |
|
Trợ lực tay lái |
Điện/Electric |
Vành & lốp xe |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
225/55R19 |
|
Lốp dự phòng |
T165/80D17, Mâm đúc |
Phanh |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp (L/100km) |
5,59 |
|
Trong đô thị (L/100km) |
5,8 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
5,44 |