https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Innova_cross/Innova_Cross_2023/Main/trang_ngoc_trai.png
Trắng ngọc trai 089

INNOVA CROSS 2.0G

  • Số chỗ ngồi
    8 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Chọn thông minh, chọn bản lĩnh
Giá xe
738,000,000 VND

Các mẫu Innova Cross khác

INNOVA CROSS HEV
Giá từ: 1,005,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
INNOVA CROSS
Giá từ: 825,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 8 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất
Tay lái
Tay lái
Ghế lái
Ghế lái
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Chế độ sofa
Chế độ sofa
Tính năng nổi bật
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4755 x 1845 x 1785
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.67
Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Động cơ Loại động cơ Động cơ M20A-FKS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1987
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 128 (172)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 205/4500-4900
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Mc Pherson/Torsion Beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 205/65 R16
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.2
Trong đô thị (L/100km) 8.6
Ngoài đô thị (L/100km) 6.2
Tải Catalogue