Giá từ: 1,029,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Sedan
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Kiểu dáng : Sedan
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc
Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Nội thất sang trọng, đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1580/1605 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1560 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2494 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 135/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 235/4100 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số | Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau | Double Wishbone | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/45R18 | |
Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.56 |
Trong đô thị (L/100km) | 11.29 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 |