Giá từ: 544,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Diện mạo thể thao, năng động
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.
Không gian nội thất rộng rãi
Thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, sử dụng những gam màu thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình trẻ.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1740 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2480 x 1415 x 1270 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1700 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 899 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (76)102@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 134@4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Liên kết đa điểm / Five link | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/65R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.73 |
Trong đô thị (L/100km) | 9.96 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.43 |