https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Yariss_Cross/CVT/Main/Cam_den_XM.png
Cam nóc đen XM1

YARIS CROSS

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động vô cấp

Giá xe
662,000,000 VND

Các mẫu Yaris Cross khác

YARIS CROSS HEV
Giá từ: 765,000,000 VND

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : SUV

Nhiên liệu : Xăng

Xuất xứ : Xe nhập khẩu

 

Thư viện
Ngoại thất

 

Ngoại thất
Đuôi xe
Đuôi xe
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

 

Nội thất
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Phanh đỗ điện tử
Phanh đỗ điện tử
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Sạc không dây
Sạc không dây
Tính năng nổi bật
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt ...
Động cơ
Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4310 x 1770 x 1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1525/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1175
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Trọng lượng toàn tải (kg) 1575
Dung tích khoang hành lý (L) 471
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (78)105@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 138@4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Hệ thống lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 215/55R18
Lốp dự phòng 215/55R18, Hợp kim
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 5,95
Trong đô thị (L/100km) 7,41
Ngoài đô thị (L/100km) 5,1
Tải Catalogue