https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Yaris/Main_new_1/1D4_SILVER_1.png
Bạc 1D4

YARIS 1.5G CVT

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Hatchback
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động vô cấp

Giá xe
684,000,000 VND
Thư viện
Ngoại thất

Cuốn hút mọi ánh nhìn

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng

Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Góc đuôi xe
Góc đuôi xe
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Mâm xe
Mâm xe
Ăng-ten
Ăng-ten
Nội thất
Sang trọng tinh tế
Các vật liệu cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu tinh xảo cùng các điểm nhấn mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế.
Nội thất
Đầu DVD
Đầu DVD
Thiết kế nội thất
Thiết kế nội thất
Hàng ghế sau gập thẳng
Hàng ghế sau gập thẳng
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Tay lái
Tay lái
Bảng điều khiển trung tâm
Bảng điều khiển trung tâm
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Tính năng nổi bật
Yaris phiên bản mới
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc ...
Động cơ
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ ...
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không ...
Phụ kiện chính hãng
Vè che mưa
Giá từ: 1,153,900 VND
Ốp trang trí phía dưới cản sau
Giá từ: 4,466,000 VND
Ốp trang trí nóc xe
Giá từ: 5,907,000 VND
Ốp hướng gió cản trước
Giá từ: 2,099,900 VND
Ốp hướng gió cản sau
Giá từ: 5,036,900 VND
Chụp ống xả
Giá từ: 311,300 VND
Bộ ốp tay cửa mạ Chrome
Giá từ: 1,633,500 VND
Bộ ốp sườn xe
Giá từ: 3,362,700 VND
Ốp trang trí đèn sương mù
Giá từ: 1,256,200 VND
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4145 x 1730 x 1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1120
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích khoang hành lý (L) 326
Động cơ Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén -
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (79)107@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140@4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 195/50 R16
Lốp dự phòng 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15''
Sau Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 5,7
Trong đô thị (L/100km) 7
Ngoài đô thị (L/100km) 4.9
Tải Catalogue