Giá từ: 360,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Hatchback
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Nhiên liệu : Xăng+ Số tự động vô cấp
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Hatchback
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Nhiên liệu : Xăng

| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
| Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1198 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
| Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (65)87/6000 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 113/4500 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
| Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
| Hộp số | Hộp số | Biến thiên vô cấp kép |
| Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
| Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
| Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
| Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | |
| Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
| Sau | Tang trống/Drum | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5,20 |
| Trong đô thị (L/100km) | 6,50 | |
| Ngoài đô thị (L/100km) | 4,50 |