https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Veloz_Cross/CVT_TOP/Main/P20.png
Bạc P20

Veloz Cross CVT TOP

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:
Số tự động vô cấp CVT
Giá xe
660,000,000 VND

Các mẫu Veloz Cross khác

Veloz Cross CVT
Giá từ: 638,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước
Thư viện
Ngoại thất

Diện mạo thể thao, năng động

 

Ngoại thất
Thân xe
Thân xe
Mâm xe
Mâm xe
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu
Gương xe
Gương xe
Nội thất

Không gian nội thất rộng rãi

 

Nội thất
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Sạc USB
Sạc USB
Chế độ sofa
Chế độ sofa
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Khay giữ cốc tiện lợi
Khay giữ cốc tiện lợi
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu ghế
Chất liệu ghế
Điều hòa
Điều hòa
Sạc không dây
Sạc không dây
Tính năng nổi bật
Phanh tay điện tử
Được trang bị tương tự các dòng xe cao cấp, đảm bảo an toàn cho người lái xe & hành khách trên xe
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ cho phép chuyển động linh hoạt trong đô thị (4.9m với phiên bản Veloz ...
Hộp số
Hộp số tự dộng vô cấp (CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp ...
Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm ...
Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1160
Dung tích bình nhiên liệu (L) 43
Trọng lượng toàn tải (kg) 1735
Dung tích khoang hành lý (L) 498
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1505/1500
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 205/50R17
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.7
Trong đô thị (L/100km) 6.3
Ngoài đô thị (L/100km) 5.4
Tải Catalogue