Giá từ: 638,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước


| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | |
| Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
| Tỉ số nén | 11,5 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
| Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
| Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
| Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 205/50R17 | |
| Phanh | Trước | Đĩa |
| Sau | Đĩa | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.7 |
| Trong đô thị (L/100km) | 6.3 | |
| Ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 |