https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/10_2024/Trang_ngoc_trai_089.jpg
Trắng ngọc trai 089

LAND CRUISER PRADO

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
Giá xe
3,491,000,000 VND
Thư viện
Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

Ngoại thất
Cửa sổ trời toàn cảnh
Cửa sổ trời toàn cảnh
Bánh xe lớn
Bánh xe lớn
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Cụm đèn pha
Cụm đèn pha
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Nội thất
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Hàng ghế hai
Hàng ghế hai
Cụm đồng hồ kĩ thuật số
Cụm đồng hồ kĩ thuật số
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Vô lăng
Vô lăng
Tính năng nổi bật
Hệ thống lựa chọn đa địa hình
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả ...
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát lực giảm chấn của bộ giảm xóc trên cả 4 bánh, đáp ứng linh hoạt các phong cách ...
Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp đem tới khả năng điều khiển nhẹ nhàng, thoải mái cùng khả năng vận hành ...
Động cơ 2.4L Turbo
Land Cruiser Prado được trang bị động cơ mới dung tích 2.4L Turbo với công suất vượt trội cùng với các ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm) 2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm) 215
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2030-2190
Dung tích bình nhiên liệu (L) 87
Trọng lượng toàn tải (kg) 2850
Động cơ Loại động cơ 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2694
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 120(161)/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 246/3900
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
Sau Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R18
Lốp dự phòng Có/With
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated discs
Sau Đĩa thông gió/Ventilated discs
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 11.83
Trong đô thị (L/100km) 15.41
Ngoài đô thị (L/100km) 9.75
Tải Catalogue