Kích thước |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4735x1830x1795 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
2600x1490x1245 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1540/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
21/25 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1725 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2360 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
264 |
Động cơ |
Động cơ |
Khả năng tăng tốc |
15 |
|
Loại động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
|
Tỉ số nén |
10.4 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
102 (137)/5600 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183/4000 |
|
Tốc độ tối đa |
160 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) |
Eco & power mode |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép/Double wishbone |
|
Sau |
Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực/Hydraulic |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Vành & lốp xe |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
205/65R16 |
|
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Phanh |
Trước |
Đĩa/Disc |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp (L/100km) |
N/A |
|
Trong đô thị (L/100km) |
N/A |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
N/A |