https://toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Altis_2022/1_8G/Main/3035_do.png
Đỏ 3R3

COROLLA ALTIS 1.8G

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Giá xe
725,000,000 VND

Các mẫu Corolla Altis khác

COROLLA ALTIS 1.8HEV
Giá từ: 870,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Sedan
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
COROLLA ALTIS 1.8V
Giá từ: 780,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Sedan
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Xứng tầm thượng lưu

Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Nội thất

Không gian nội thất sang trọng, tinh tế

Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.

Nội thất
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộc đựng đồ tiện lợi
Hộc đựng đồ tiện lợi
Tay tựa hàng ghế thứ hai
Tay tựa hàng ghế thứ hai
Tay lái
Tay lái
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Cột chữ A
Cột chữ A
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin
Tính năng nổi bật
Chế độ lái SPORT
Đơn giản, hiệu quả mạnh mẽ với chế độ lái SPORT chỉ bằng một nút bấm, bạn có thể trải ...
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân ...
Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp CVT vận hành trên một hệ thống bánh đai - dây thép cho khả năng biến thiên ...
Cấu trúc giảm tiếng ồn
Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu ...
Tay lái trợ lực điện
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, ...
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i và hệ thống điều ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4640 x 1775 x 1460
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1930 x 1485 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1520/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1265
Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
Trọng lượng toàn tải (kg) 1670
Dung tích khoang hành lý (L) 470
Động cơ Loại động cơ 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Tốc độ tối đa 185
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Thể thao/Sport
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/EPS
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 215/45R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 6.5
Trong đô thị (L/100km) 8.6
Ngoài đô thị (L/100km) 5.2
Tải Catalogue